Sau đây tôi xin tập hợp một số thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành thẩm mỹ hay được sử dụng. Aesthetic : Thẩm mỹ Beauty salon : Thẩm mỹ viện Cosmetic : Thẩm mỹ Surgery : Phẩu thuật Surgical : Ngoại khoa Non-surgical : Nội khoa Cosmetic Surgery : Phẩu thuật thẩm mỹ. Maxillo-facial surgery : Phẩu thuật hàm mặt Orthopedic surgery : Phẩu thuật chỉnh hình Plastic surgery : Phẩu thuật tạo hình Reconstructive surgery : Phẩu thuật phục hồi Dental surgery : Phẩu thuật nha khoa Beautify : Làm đẹp Weight loss : Giảm cân Liposuction : Hút mỡ Fat reduction : Giảm béo Raising the nose : nâng mũi Breast enhancement : nâng ngực Cut eyes : Cắt mắt Trim the Chin : Gọt cằm Trim Maxillofacial : Gọt xương hàm Trim face : Gọt mặt Fat Transplant : Cấy mỡ Facial liposuction : Hút mỡ mặt Arm liposuction : Hút mỡ tay Thigh liposuction : Hút mỡ đùi Buttocks liposuction : Hút mỡ mông Back liposuction : Hút mỡ lưng Abdominal liposuction : Hút mỡ bụng Liposuction eye puffines